🔍
Search:
MỘT CÁCH TUA TỦA
🌟
MỘT CÁCH TUA T…
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
여럿이 다 끝부분이 조금 길게 나와 있는 모양.
1
MỘT CÁCH TUA TỦA, MỘT CÁCH BÙ XÙ:
Hình ảnh nhiều thứ có phần cuối lòi ra hơi dài.
-
Phó từ
-
1
여럿이 다 끝이 가늘고 날카로운 모양.
1
MỘT CÁCH TUA TỦA, MỘT CÁCH CHIA CHỈA:
Hình ảnh nhiều cái đều có phần cuối mảnh và sắc.
-
Phó từ
-
1
연한 물건을 조금 두껍게 빨리 써는 모양.
1
(THÁI, XẮT) XỒM XỘP, PHẰM PHẰM:
Hình ảnh thái nhanh hơi dày vật mềm.
-
2
조금 큰 구멍이 많이 뚫려 있는 모양.
2
MỘT CÁCH LỖ CHỖ:
Hình ảnh lỗ hơi to bị thủng nhiều.
-
3
땀방울이나 털 등이 피부에 많이 나 있는 모양.
3
MỘT CÁCH TUA TỦA, MỘT CÁCH NHỄ NHẠI:
Hình ảnh giọt mồ hôi hay lông... xuất hiện nhiều trên da.